Việt
Mã hóa
lập mã
mã hoá
ghi mã
ghi thành mật mã
Anh
Encode
code
Đức
verschlüsseln
kodieren
codieren
Encode (v)
verschlüsseln /vt/M_TÍNH/
[EN] encode
[VI] mã hoá, ghi mã
codieren /vt/Đ_TỬ/
[VI] lập mã, mã hoá
codieren /vt/V_THÔNG/
codieren /vt/TV/
[EN] code, encode
encode
mã hóa, lập mã
ghi mã, lập mã
Mã hóa, ghi thành mật mã
lập mã L Thề hiện thông tin nàữ đó nhờ một mã. 2. Chuần bị một thủ tục trong ngôn ngữ máy cho một máy tính riêng.