Anh
codify
to encode
Đức
kodieren
Codieren
Pháp
codifier
encoder
Codifier la législation fiscale
Hê thống hóa luật thuế.
Codifier l’orthographe
Quy tắc hóa chính tá.
codifier /IT-TECH/
[DE] kodieren
[EN] codify
[FR] codifier
codifier,encoder /IT-TECH/
[DE] Codieren
[EN] to encode
[FR] codifier; encoder
codifier [kodifîe] V. tr. [1] 1. Lập điển; hệ thông hóa các quy tắc. Codifier la législation fiscale: Hê thống hóa luật thuế. 2. Đưa vào hệ thống quy tắc. Codifier l’orthographe: Quy tắc hóa chính tá.