Việt
xáo trộn
làm rối
Anh
scramble
Đức
durcheinander mischen
kodieren
Zerhacken
Pháp
coder
embrouiller
Zerhacken /vt/TV/
[EN] scramble
[VI] xáo trộn
scramble /IT-TECH/
[DE] kodieren
[FR] coder; embrouiller
xáo trộn Trộn lẫn trong mật mã theo cách ngẫu nhiên hoặc tựa ngẫu nhiên.
xáo trộn, làm rối