TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

scramble

xáo trộn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm rối

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

scramble

scramble

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

scramble

durcheinander mischen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

kodieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zerhacken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

scramble

coder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

embrouiller

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zerhacken /vt/TV/

[EN] scramble

[VI] xáo trộn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scramble /IT-TECH/

[DE] kodieren

[EN] scramble

[FR] coder; embrouiller

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

durcheinander mischen

scramble

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

scramble

xáo trộn Trộn lẫn trong mật mã theo cách ngẫu nhiên hoặc tựa ngẫu nhiên.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

scramble

xáo trộn, làm rối