TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

codiert

mã hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

codiert

coded

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

codiert

codiert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Anschlussstecker sind mechanisch codiert (Bild 1).

Các giắc cắm kết nối được mã hóa cơ học (Hình 1).

Werden am Fahrzeug Rä- der gewechselt, z.B. von der Vorderachse zur Hinterachse und umgekehrt, so muss das Steuergerät mit den veränderten Drücken neu codiert werden.

Nếu bánh xe được hoán đổi vị trí, thí dụ như từ bánh trước ra bánh sau và ngược lại, thì bộ phận điều khiển phải được mã hóa lại với các áp suất mới.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

codiert /adj/V_THÔNG/

[EN] coded (được)

[VI] (được) mã hoá, mã hoá