Việt
thấy kinh
qui tắc
nguyên tắc
kinh nguyệt.
Đức
Regel
nach allen Regel
n
in der Regel
theo thưởng lệ; 2. (y) [sự] thấy kinh, kinh nguyệt.
Regel /f =, -n/
1. qui tắc, nguyên tắc; nach allen Regel n der Kunst đúng như đâ qui định; in der Regel theo thưởng lệ; 2. (y) [sự] thấy kinh, kinh nguyệt.
X. kinh nguyệt.