TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kinh nguyệt

kinh nguyệt

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kỳ hành kinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chảy máu cam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thòi kì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thòi gian

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giai đoạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chu kì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có tháng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
sự ra máu trong kỳ kinh nguyệt

sự ra máu trong kỳ kinh nguyệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kinh nguyệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kinh nguyệt

 cephalomenia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

kinh nguyệt

Monatsblutung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Regelblutung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

menorrhöisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

menstru

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Menst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Regel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Periode

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
sự ra máu trong kỳ kinh nguyệt

Blutung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die Zeit wurde auch am Herzschlag gemessen, an den Rhythmen der Schläfrigkeit und des Schlafs, an der Wiederkehr des Hungers, am Menstruationszyklus von Frauen, an der Dauer der Einsamkeit.

Thời gian cũng đo bằng nhịp tim. độ buồn ngủ và giấc ngủ, của sự đói, kinh nguyệt phụ nữ, độ dài của cô đơn.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Time was measured also by heartbeats, the rhythms of drowsiness and sleep, the recurrence of hunger, the menstrual cycles of women, the duration of loneliness.

Thời gian cũng đo bằng nhịp tim, độ buồn ngủ và giấc ngủ, của sự đói, kinh nguyệt phụ nữ, độ dài của cô đơn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie hat ihre Regel

cô ấy đang có kinh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Periode /f =, -n/

1. thòi kì, thòi gian, giai đoạn, chu kì, kì; 2. (địa chắt) kì; 3. (sinh lí) [kì, sự] kinh nguyệt, có tháng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cephalomenia /y học/

chảy máu cam, kinh nguyệt

 cephalomenia /y học/

chảy máu cam, kinh nguyệt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Monatsblutung /die/

kinh nguyệt (Menst ruation);

Regelblutung /die/

kinh nguyệt (Menst ruation);

menorrhöisch /(Adj.) (Med.)/

(thuộc) kinh nguyệt;

menstru /.al (Adj.) (Med.)/

(thuộc) kinh nguyệt;

Menst /ru.a.ti.on [menstrua'tsiom], die; -, -en (Med.)/

kinh nguyệt;

Regel /[’re.gal], die; -, -n/

kinh nguyệt; kỳ hành kinh (Menstruation);

cô ấy đang có kinh. : sie hat ihre Regel

Blutung /die; -, -en/

sự ra máu trong kỳ kinh nguyệt; kinh nguyệt (Regelblu tung, Menstruation);

Từ điển tiếng việt

kinh nguyệt

- Hiện tượng của phụ nữ trong thời kỳ có khả năng sinh nở, cứ hằng tháng dạ con ra huyết một lần.