Periode /[pe'rio:da], die; -n/
(bildungsspr ) thời kỳ;
giai đoạn;
chu kỳ;
Periode /[pe'rio:da], die; -n/
(Math , Astton ) chu kỳ;
Periode /[pe'rio:da], die; -n/
(Physik) chu kỳ của dao động (Schwingungsdauer);
Periode /[pe'rio:da], die; -n/
(Geol ) kỷ (Formation);
Periode /[pe'rio:da], die; -n/
chu kỳ kinh nguyệt (Menst ruation);
Periode /[pe'rio:da], die; -n/
(Sprachw , Rhet) câu nhiều đoạn;
Periode /[pe'rio:da], die; -n/
(Musik) đoạn câu;
Periode /[pe'rio:da], die; -n/
(Verslehre) khể thơ;