TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

period

chu kỳ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời kỳ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khoảng thời gian

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

giai doạn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chukỳ

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

chu kỵ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thời kì

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chu kì

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đc.kỷ ~ of decline thờ i kì hạth ấp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

th ời kì thoái hóa ~ of decrepitude th ời kì già cỗ i

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

th ờ i kì tàn lụi ~ of drought th ờ i kì h ạn ~ of growth thời kì tăng lớn ~ of monsoon th ờ i kì gió mùa ~ of nutation th ời kì dao động đị a trục

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thời kì chương động ~ of oscillation chu kì dao động ~ of piestic decline th ời kì hạ thủy áp ~ of piestic rise th ời kì tăng thuỷ áp ~ of repose th ời kì ngh ỉ ~ of revolution th ời kì đột biế n

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thờ i kì tạo núi uốn nếp ~ of rise thời kì nâng ~ of rotation chu kì quay ~ of senility thời kì già cỗi ~ of sonal rotation chu kì quay của Mặt Trời ~ of superannuation chu kì quá già cỗi ~ of vibration chu kì rung

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chu kì chấn động alluvium ~ kỉ bồi tích

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kỉ Thứ tư

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kỉ Đệ tứ annual ~ chu kì hằng năm antecedent ~ giai đoạn trước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thời kì trước autumn equinoctial ~ kỳ thu phân cold ~ thời kì lạnh decadence ~ thời kì suy sụp decline ~ thời kì hạ thấp dry ~ thời kì khô hạn flood ~ thời kì lũ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mùa lũ forecast ~ thời kì dự báo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mùa mưa post-glacial ~ thời kì sau đóng băng pluvial ~ chu kì mưa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mùa mưa pre-cambrian ~ thời kì trước Cambri pre-eruptive ~ thời kì trước phun trào precessional ~ chu kì tuế sai pre-eruptive ~ thời kì trước phun trào prepupal ~ đs. thời kì nhộng non primary ~ chu kì sơ cấp quaternary ~ kỉ Đệ tứ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kỉ Thứ tư secondary ~ chu kỳ thứ cấp sidereal ~ chu kì thiên thể significant wave ~ hd.chu kì sóng tượng trưng stillstand ~ thời kì yên tĩnh tertiary ~ kỷ Đệ tam

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kỷ Thứ ba transition ~ thời kì quá độ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

giai đoạn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chu trình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Thời gian chu trình

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

period

period

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

cycle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

interval

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

cycle time

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

period

Periode

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Periodendauer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Zeitintervall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Dauer

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Zeitdauer

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Zeitabschnitt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zykluszeit

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

period

période

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Intervalle de temps

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A small apartment in Lausanne for some period of time.

Một thời gian dài ở một căn hộ nhỏ tại Lausane.

She makes love to him very very slowly, over a period of months.

Mãi vài tháng sau nàng mới ngập ngừng ưng thuận.

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Zykluszeit,Periodendauer

[EN] cycle time, period

[VI] Thời gian chu trình

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

interval,period

[DE] Zeitintervall

[EN] interval, period

[FR] Intervalle de temps

[VI] Khoảng thời gian

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zeitabschnitt /m/ÂM/

[EN] period

[VI] chu kỳ

Zeitintervall /m/Đ_TỬ/

[EN] period

[VI] khoảng thời gian (điện thoại)

Periode /f/ÂM/

[EN] period

[VI] chu kỳ

Periode /f/TOÁN, V_LÝ/

[EN] period

[VI] chu kỳ

Periodendauer /f/ÂM/

[EN] cycle, period

[VI] chu kỳ, chu trình

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

period

chu kỳ, thời kỳ, khoảng thời gian, giai đoạn

Từ điển toán học Anh-Việt

period

chu kỳ, thời kỳ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Dauer

period

Periode

period

Zeitdauer

period

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Period

Chu kỳ

Period

Chu kỳ

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

period

chu kỳ dao động Chu kỳ dao động là khoảng thời gian cần để dòng xoay chiều dao động được một chu kỳ.

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Period /VẬT LÝ/

Chu kỳ

Period /HÓA HỌC/

Chu kỳ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

period /SCIENCE/

[DE] Periode (geologische)

[EN] period (geological)

[FR] période (géologique)

period /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Periode; Periodendauer

[EN] period

[FR] période

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

period

thời kì; chu kì; đc.kỷ ~ of decline thờ i kì hạth ấp, th ời kì thoái hóa ~ of decrepitude th ời kì già cỗ i, th ờ i kì tàn lụi ~ of drought th ờ i kì h ạn ~ of growth thời kì tăng lớn ~ of monsoon th ờ i kì gió mùa ~ of nutation th ời kì dao động đị a trục, thời kì chương động ~ of oscillation chu kì dao động ~ of piestic decline th ời kì hạ thủy áp ~ of piestic rise th ời kì tăng thuỷ áp ~ of repose th ời kì ngh ỉ (của núi l ửa) ~ of revolution th ời kì đột biế n, thờ i kì tạo núi uốn nếp ~ of rise thời kì nâng (củ a nước) ~ of rotation chu kì quay ~ of senility thời kì già cỗi (trong chu kì xâm thực) ~ of sonal rotation chu kì quay của Mặt Trời ~ of superannuation chu kì quá già cỗi ~ of vibration chu kì rung, chu kì chấn động alluvium ~ kỉ bồi tích, kỉ Thứ tư, kỉ Đệ tứ annual ~ chu kì hằng năm antecedent ~ giai đoạn trước, thời kì trước autumn equinoctial ~ kỳ thu phân cold ~ thời kì lạnh decadence ~ thời kì suy sụp decline ~ thời kì hạ thấp dry ~ thời kì khô hạn flood ~ thời kì lũ, mùa lũ forecast ~ thời kì dự báo, hạn dự báo free swing ~ chu kì dao động tự do của con lắc (trong máy ghi địa chấn) freeze ~ thời kì kết băng frost ~ chu kì băng giá frost-free ~ thời kì không băng giá geological ~ thời kì địa chất glacial ~ thời kì sông băng half-life ~ chu kì bán hủy high-water ~ thời kì nước lớn, thời kì triều cao interglacial ~ thời kì gian băng Julian ~ chu kì Juli latent ~ thời kì chậm phát light ~ thời kì chiếu sáng mature ~ thời kì trưởng thành (trong chu kì xâm thực) megathermal ~ thời kì nóng nhất natural ~ chu kì tự nhiên Neolithic ~ thời kì đồ đá mới orbital ~ chu kì quỹ đạo oroclatic ~ thời kì taọ núi mạnh pluvial ~ chu kì mưa, mùa mưa post-glacial ~ thời kì sau đóng băng pluvial ~ chu kì mưa, mùa mưa pre-cambrian ~ thời kì trước Cambri pre-eruptive ~ thời kì trước phun trào precessional ~ chu kì tuế sai pre-eruptive ~ thời kì trước phun trào prepupal ~ đs. thời kì nhộng non primary ~ chu kì sơ cấp quaternary ~ kỉ Đệ tứ, kỉ Thứ tư secondary ~ chu kỳ thứ cấp sidereal ~ chu kì thiên thể significant wave ~ hd.chu kì sóng tượng trưng stillstand ~ thời kì yên tĩnh tertiary ~ kỷ Đệ tam, kỷ Thứ ba transition ~ thời kì quá độ

Tự điển Dầu Khí

period

['piəriəd]

o   kỷ

Phân vị của một nguyên đại.

o   chu kỳ

Thời gian kéo dài của một chu trình.

o   giai đoạn, thời kì, thời gian, chu kỳ, kỷ

§   anorgenic period : thời kì không chuyển động tạo núi

§   Carboniferous period : kỷ Cacbon

§   chalk period : kỷ Creta

§   cycle period : chu kỳ tuần hoàn

§   delay period : chu kỳ trễ

§   exploratory period : chu kỳ thăm dò

§   filling period : thời kỳ nạp rót

§   geocratic period : chu kỳ chuyển động quả đất

§   glacial period : thời kỳ đóng băng

§   Gothlandian period : kỳ Gothlađi

§   heating period : thời kỳ nóng lên

§   idle period : thời kỳ rỗi, chu kỳ không tải

§   impulse period : chu kỳ xung

§   incubation period : thời kỳ giữ trong tủ nhiệt

§   induction period : thời kỳ cảm ứng

§   initial development period : thời kỳ phát triển khởi đầu

§   interglacial period : thời kỳ giữa băng hà

§   jurassic period : kỷ Jura

§   natural period : chu kỳ dao động tự có tần suất tự nhiên

§   observation period : giai đoạn quan sát

§   ordovician period : kỷ Ocđovic

§   orogenetic period : thời kỳ tạo núi

§   pay back period : thời kỳ hoàn vốn

§   production period : giai đoạn sản xuất

§   quaternary period : kỷ Thứ tư

§   reaction period : giai đoạn phản tác dụng

§   valve period : thì của xuppap, chu kỳ van

§   period of oscillation : chu kỳ dao động

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

period

chu Kỳ Khoảng thời gian căn đề một dáo động thực triện một chu trình đìy ■ đủ. Ví dụ, chu kỳ của một con lắc đồng hồ là thời gian cìn thiết đề nổ lắc từ vj trì tận cùng bên trái sang vị trì tận cùng bân phải và saú đó lẩc fạl. ĐỔI vối tín hiệu điện dao động, chu kỳ là thời gian giữa những lần lặp lại của dang sổng, như ở hình minh họa. Nếu / là tăn số của dao động tính theo hec và t là chu kỳ tính theo giây, thỉ / = 1//.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

period

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Period

Chu kỳ

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

period /n/PHYSICS/

period

chu kỳ

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

period

period

n. an amount of time within events, restrictions or conditions

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

period

chu kỵ

Period

Chu kỳ

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

period

chukỳ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

period

chu kỳ ; thời kỳ, giai doạn