TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

interval

khoảng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoảng cách

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đoạn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cự ly contour ~ khoảng cách đường đẳng cao

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

giá trị chia vạch của thang temperature-inversion ~ khoảng đảo nhiệt time ~ khoảng thời gian vertical ~ khoảng cao mặt cắt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khoảng đoạn // chia thành đoạn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

khoảng giữa

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

ngắt quãng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khoảng dừng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoảng nghỉ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quãng cách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

từng quãng một

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

năng lực thông qua

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Khoảng thời gian

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

interval

interval

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rest

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 Capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

period

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

logarithmic frequency interval

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
delay interval

delay interval

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

delay number

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

delay period

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

delay time

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

interval

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

interval

Intervall

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abstand

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Zwischenraum

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pause

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zeitintervall

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

logarithmisches Frequenzintervall

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
delay interval

Stufe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verzoegerungszeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zeitabstand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zeitstufe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

interval

Intervalle de temps

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

intervalle logarithmique de fréquence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
delay interval

echelonnement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

numero de retard

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

interval,logarithmic frequency interval /SCIENCE/

[DE] logarithmisches Frequenzintervall

[EN] interval; logarithmic frequency interval

[FR] intervalle logarithmique de fréquence

delay interval,delay number,delay period,delay time,interval /ENERGY-MINING/

[DE] Stufe; Verzoegerungszeit; Zeitabstand; Zeitstufe

[EN] delay interval; delay number; delay period; delay time; interval

[FR] echelonnement; numero de retard

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

interval,period

[DE] Zeitintervall

[EN] interval, period

[FR] Intervalle de temps

[VI] Khoảng thời gian

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

interval

quãng cách

interval

từng quãng một

 Capacity,Interval

năng lực thông qua

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Intervall /nt/ÂM, TOÁN/

[EN] interval

[VI] khoảng

Pause /f/ÂM/

[EN] interval, rest

[VI] khoảng dừng, khoảng nghỉ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

interval

khoảng cách, ngắt quãng

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Interval

khoảng giữa

Từ điển toán học Anh-Việt

interval

khoảng đoạn // chia thành đoạn

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Zwischenraum

interval

Từ điển phân tích kinh tế

interval /toán học/

khoảng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

interval

khoảng, khoảng cách, cự ly contour ~ khoảng cách đường đẳng cao, khoảng cách đường đồng mức exposure ~ khoảng lộ sáng grid ~ mắt lưới (tọa độ) high-water ~ khoảng cách giữa hai triều cao low-water ~ khoảng cách giữa hai triều thấp mean high-water lunitidal ~ khoảng cách trung bình giữa hai triều cao theo tuần trăng mean low-water lunitidal ~ khoảng cách trung bình giữa hai triều ròng theo tuần trăng piestic ~ khoảng cách thủy áp (hiệu số mực nước thủy tĩnh giữa hai đường đẳng áp) rainfall intensity recurrence ~ thời gian lặp lại của cường độ mưa scale ~ khoảng cách thang, giá trị chia vạch của thang temperature-inversion ~ khoảng đảo nhiệt time ~ khoảng thời gian vertical ~ khoảng cao mặt cắt (của địa hình)

Tự điển Dầu Khí

interval

['intəvəl]

  • danh từ

    o   khoảng

    Một phần của đới hoặc vỉa chứa trong giếng.

    o   khoảng cách

    §   contour interval : khoảng cách đường đồng mức, khoảng cách đường đẳng cao

    §   freezing interval : khoảng đông tụ

    §   vertical interval : khoảng cao mặt cắt (địa hình), khoảng thẳng đứng

    §   weld interval : khoảng cách hàn

    §   interval time : thời khoảng

    Sự chênh lệch về thời gian giữa hai phản xạ trong ghi địa chấn.

    §   interval transit-time : thời khoảng truyền

    Thời gian truyền của sóng qua một đơn vị khoảng cách.

    §   interval velocity : vận tốc khoảng

    Vận tốc sóng địa chấn, thường là sóng nén qua một khẩong sâu nào đó như giữa hai mặt phản xạ.

  • Từ điển Polymer Anh-Đức

    interval

    Intervall; Abstand

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    interval

    khoảng

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    interval

    khoảng, đoạn