TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mùa lũ forecast ~ thời kì dự báo

thời kì

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chu kì

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đc.kỷ ~ of decline thờ i kì hạth ấp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

th ời kì thoái hóa ~ of decrepitude th ời kì già cỗ i

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

th ờ i kì tàn lụi ~ of drought th ờ i kì h ạn ~ of growth thời kì tăng lớn ~ of monsoon th ờ i kì gió mùa ~ of nutation th ời kì dao động đị a trục

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thời kì chương động ~ of oscillation chu kì dao động ~ of piestic decline th ời kì hạ thủy áp ~ of piestic rise th ời kì tăng thuỷ áp ~ of repose th ời kì ngh ỉ ~ of revolution th ời kì đột biế n

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thờ i kì tạo núi uốn nếp ~ of rise thời kì nâng ~ of rotation chu kì quay ~ of senility thời kì già cỗi ~ of sonal rotation chu kì quay của Mặt Trời ~ of superannuation chu kì quá già cỗi ~ of vibration chu kì rung

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chu kì chấn động alluvium ~ kỉ bồi tích

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kỉ Thứ tư

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kỉ Đệ tứ annual ~ chu kì hằng năm antecedent ~ giai đoạn trước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thời kì trước autumn equinoctial ~ kỳ thu phân cold ~ thời kì lạnh decadence ~ thời kì suy sụp decline ~ thời kì hạ thấp dry ~ thời kì khô hạn flood ~ thời kì lũ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mùa lũ forecast ~ thời kì dự báo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mùa mưa post-glacial ~ thời kì sau đóng băng pluvial ~ chu kì mưa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mùa mưa pre-cambrian ~ thời kì trước Cambri pre-eruptive ~ thời kì trước phun trào precessional ~ chu kì tuế sai pre-eruptive ~ thời kì trước phun trào prepupal ~ đs. thời kì nhộng non primary ~ chu kì sơ cấp quaternary ~ kỉ Đệ tứ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kỉ Thứ tư secondary ~ chu kỳ thứ cấp sidereal ~ chu kì thiên thể significant wave ~ hd.chu kì sóng tượng trưng stillstand ~ thời kì yên tĩnh tertiary ~ kỷ Đệ tam

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kỷ Thứ ba transition ~ thời kì quá độ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

mùa lũ forecast ~ thời kì dự báo

period

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

period

thời kì; chu kì; đc.kỷ ~ of decline thờ i kì hạth ấp, th ời kì thoái hóa ~ of decrepitude th ời kì già cỗ i, th ờ i kì tàn lụi ~ of drought th ờ i kì h ạn ~ of growth thời kì tăng lớn ~ of monsoon th ờ i kì gió mùa ~ of nutation th ời kì dao động đị a trục, thời kì chương động ~ of oscillation chu kì dao động ~ of piestic decline th ời kì hạ thủy áp ~ of piestic rise th ời kì tăng thuỷ áp ~ of repose th ời kì ngh ỉ (của núi l ửa) ~ of revolution th ời kì đột biế n, thờ i kì tạo núi uốn nếp ~ of rise thời kì nâng (củ a nước) ~ of rotation chu kì quay ~ of senility thời kì già cỗi (trong chu kì xâm thực) ~ of sonal rotation chu kì quay của Mặt Trời ~ of superannuation chu kì quá già cỗi ~ of vibration chu kì rung, chu kì chấn động alluvium ~ kỉ bồi tích, kỉ Thứ tư, kỉ Đệ tứ annual ~ chu kì hằng năm antecedent ~ giai đoạn trước, thời kì trước autumn equinoctial ~ kỳ thu phân cold ~ thời kì lạnh decadence ~ thời kì suy sụp decline ~ thời kì hạ thấp dry ~ thời kì khô hạn flood ~ thời kì lũ, mùa lũ forecast ~ thời kì dự báo, hạn dự báo free swing ~ chu kì dao động tự do của con lắc (trong máy ghi địa chấn) freeze ~ thời kì kết băng frost ~ chu kì băng giá frost-free ~ thời kì không băng giá geological ~ thời kì địa chất glacial ~ thời kì sông băng half-life ~ chu kì bán hủy high-water ~ thời kì nước lớn, thời kì triều cao interglacial ~ thời kì gian băng Julian ~ chu kì Juli latent ~ thời kì chậm phát light ~ thời kì chiếu sáng mature ~ thời kì trưởng thành (trong chu kì xâm thực) megathermal ~ thời kì nóng nhất natural ~ chu kì tự nhiên Neolithic ~ thời kì đồ đá mới orbital ~ chu kì quỹ đạo oroclatic ~ thời kì taọ núi mạnh pluvial ~ chu kì mưa, mùa mưa post-glacial ~ thời kì sau đóng băng pluvial ~ chu kì mưa, mùa mưa pre-cambrian ~ thời kì trước Cambri pre-eruptive ~ thời kì trước phun trào precessional ~ chu kì tuế sai pre-eruptive ~ thời kì trước phun trào prepupal ~ đs. thời kì nhộng non primary ~ chu kì sơ cấp quaternary ~ kỉ Đệ tứ, kỉ Thứ tư secondary ~ chu kỳ thứ cấp sidereal ~ chu kì thiên thể significant wave ~ hd.chu kì sóng tượng trưng stillstand ~ thời kì yên tĩnh tertiary ~ kỷ Đệ tam, kỷ Thứ ba transition ~ thời kì quá độ