period
thời kì; chu kì; đc.kỷ ~ of decline thờ i kì hạth ấp, th ời kì thoái hóa ~ of decrepitude th ời kì già cỗ i, th ờ i kì tàn lụi ~ of drought th ờ i kì h ạn ~ of growth thời kì tăng lớn ~ of monsoon th ờ i kì gió mùa ~ of nutation th ời kì dao động đị a trục, thời kì chương động ~ of oscillation chu kì dao động ~ of piestic decline th ời kì hạ thủy áp ~ of piestic rise th ời kì tăng thuỷ áp ~ of repose th ời kì ngh ỉ (của núi l ửa) ~ of revolution th ời kì đột biế n, thờ i kì tạo núi uốn nếp ~ of rise thời kì nâng (củ a nước) ~ of rotation chu kì quay ~ of senility thời kì già cỗi (trong chu kì xâm thực) ~ of sonal rotation chu kì quay của Mặt Trời ~ of superannuation chu kì quá già cỗi ~ of vibration chu kì rung, chu kì chấn động alluvium ~ kỉ bồi tích, kỉ Thứ tư, kỉ Đệ tứ annual ~ chu kì hằng năm antecedent ~ giai đoạn trước, thời kì trước autumn equinoctial ~ kỳ thu phân cold ~ thời kì lạnh decadence ~ thời kì suy sụp decline ~ thời kì hạ thấp dry ~ thời kì khô hạn flood ~ thời kì lũ, mùa lũ forecast ~ thời kì dự báo, hạn dự báo free swing ~ chu kì dao động tự do của con lắc (trong máy ghi địa chấn) freeze ~ thời kì kết băng frost ~ chu kì băng giá frost-free ~ thời kì không băng giá geological ~ thời kì địa chất glacial ~ thời kì sông băng half-life ~ chu kì bán hủy high-water ~ thời kì nước lớn, thời kì triều cao interglacial ~ thời kì gian băng Julian ~ chu kì Juli latent ~ thời kì chậm phát light ~ thời kì chiếu sáng mature ~ thời kì trưởng thành (trong chu kì xâm thực) megathermal ~ thời kì nóng nhất natural ~ chu kì tự nhiên Neolithic ~ thời kì đồ đá mới orbital ~ chu kì quỹ đạo oroclatic ~ thời kì taọ núi mạnh pluvial ~ chu kì mưa, mùa mưa post-glacial ~ thời kì sau đóng băng pluvial ~ chu kì mưa, mùa mưa pre-cambrian ~ thời kì trước Cambri pre-eruptive ~ thời kì trước phun trào precessional ~ chu kì tuế sai pre-eruptive ~ thời kì trước phun trào prepupal ~ đs. thời kì nhộng non primary ~ chu kì sơ cấp quaternary ~ kỉ Đệ tứ, kỉ Thứ tư secondary ~ chu kỳ thứ cấp sidereal ~ chu kì thiên thể significant wave ~ hd.chu kì sóng tượng trưng stillstand ~ thời kì yên tĩnh tertiary ~ kỷ Đệ tam, kỷ Thứ ba transition ~ thời kì quá độ