Việt
thời gian chu trình
chu kỳ đổi lò
chu kỳ tuần hoàn
Anh
cycle time
period
Đức
Zykluszeit
Periodendauer
chu kỳ đổi lò (lò gió nóng), chu kỳ tuần hoàn, thời gian chu trình
Zykluszeit /f/M_TÍNH/
[EN] cycle time
[VI] thời gian chu trình
Zykluszeit,Periodendauer
[EN] cycle time, period
[VI] Thời gian chu trình
cycle time /toán & tin/