TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chu kỳ tuần hoàn

chu kỳ tuần hoàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chu kỳ đổi lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thời gian chu trình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thời gian xoay quanh một vòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chu kỳ quay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chu kỳ tuần hoàn

chu kỳ tuần hoàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

chu kỳ tuần hoàn

cycle period

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cycle period

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cycle time

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
chu kỳ tuần hoàn

 recurring period

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

recurring period

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

chu kỳ tuần hoàn

Umlaufzeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umlaufszeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Aber auch bei offenen Kreisläufen setzt man über eine Wasseraufbereitung kontinuierlich Chemikalien zu, die biologisch abbaubar sein sollten.

Tuy nhiên ngay cả với chu kỳ tuần hoàn mở, việc xử lý nước cũng cần phải cho vào các hóa chấtcó thể phân hủy về mặt sinh học.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umlaufzeit,Umlaufszeit /die/

thời gian xoay quanh một vòng; chu kỳ quay; chu kỳ tuần hoàn;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cycle time

chu kỳ đổi lò (lò gió nóng), chu kỳ tuần hoàn, thời gian chu trình

Từ điển toán học Anh-Việt

recurring period

chu kỳ (của số thập phân) tuần hoàn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cycle period

chu kỳ tuần hoàn

cycle period /y học/

chu kỳ tuần hoàn

 recurring period /ô tô/

chu kỳ (của số thập phân) tuần hoàn

 recurring period /toán & tin/

chu kỳ (của số thập phân) tuần hoàn

 cycle period /hóa học & vật liệu/

chu kỳ tuần hoàn