Việt
trật tự pháp luật
pháp chế
qui định pháp luật
qui tắc
luật lệ
Đức
Rechtsordnung
Rechtsordnung /die/
qui định pháp luật; qui tắc; luật lệ;
Rechtsordnung /f =, -en/
trật tự pháp luật, pháp chế; Rechts