Việt
pháp chế
trật tự pháp luật
Anh
legislation
legal system
Đức
Rechtsordnung
Kennbuchstabe für die Probenstückherstellung
Mẫu tự mã chỉ phương pháp chế tạo mẫu thử
Übersicht über die verschiedenen Herstellverfahren
Tổng quan các phương pháp chế tạo khác nhau
Übersicht über die verschiedenen Herstellverf
Zur Herstellung vonPlatten kommen mehrere Verfahren in Frage.
Có nhiều phương pháp chế tạo các tấm xốp.
Man unterteilt die Schäume nach ihrem Herstellverfahren zunächst in drei Gruppen:
Dựa theo phương pháp chế tạo, nhựa xốp đượcphân loại thành ba nhóm:
Rechtsordnung /f =, -en/
trật tự pháp luật, pháp chế; Rechts
legislation /xây dựng/