TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pháp chế

pháp chế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trật tự pháp luật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

pháp chế

 legislation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

legal system

 
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

Đức

pháp chế

Rechtsordnung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kennbuchstabe für die Probenstückherstellung

Mẫu tự mã chỉ phương pháp chế tạo mẫu thử

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Übersicht über die verschiedenen Herstellverfahren

Tổng quan các phương pháp chế tạo khác nhau

Übersicht über die verschiedenen Herstellverf

Tổng quan các phương pháp chế tạo khác nhau

Zur Herstellung vonPlatten kommen mehrere Verfahren in Frage.

Có nhiều phương pháp chế tạo các tấm xốp.

Man unterteilt die Schäume nach ihrem Herstellverfahren zunächst in drei Gruppen: 

Dựa theo phương pháp chế tạo, nhựa xốp đượcphân loại thành ba nhóm:

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rechtsordnung /f =, -en/

trật tự pháp luật, pháp chế; Rechts

Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

legal system

pháp chế

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 legislation /xây dựng/

pháp chế