TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pilot model

mô hình thí nghiệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

mô hình thí điểm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mẫu hàng làm thử

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

pilot model

pilot model

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

prototype

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pilot model

Prototyp

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Testmodell

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vorausmodell

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pilot model

modèle pilote

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

prototype

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pilot model,prototype /IT-TECH/

[DE] Prototyp; Testmodell; Vorausmodell

[EN] pilot model; prototype

[FR] modèle pilote; prototype

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pilot model

mô hình thí điểm, mẫu hàng làm thử

Từ điển toán học Anh-Việt

pilot model

mô hình thí nghiệm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pilot model

mô hình thí nghiệm