TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mẫu đầu

mẫu đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mẫu tử

 
Từ điển toán học Anh-Việt

nguyên mẫu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mẫu đầu

prototype

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 prototype

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mẫu đầu

Prototyp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prototyp /m/M_TÍNH, ĐIỆN, CT_MÁY, VT_THUỶ/

[EN] prototype

[VI] nguyên mẫu, mẫu đầu

Từ điển toán học Anh-Việt

prototype

mẫu tử, mẫu đầu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prototype /toán & tin/

mẫu đầu