Việt
sự nổ máy thử
sự chạy thử
Anh
run-up
Đức
Bremslauf
Bremslauf /m/VTHK/
[EN] run-up
[VI] sự chạy thử, sự nổ máy thử (động cơ và cơ cấu truyền động)
sự nổ máy thử (động cơ và cơ câu chuyển động)
run-up /giao thông & vận tải/