Việt
đi lên
chạy lên
chạy lên trên
đi thang máy lên trên
lái chở lên
vận chuyển lên
Đức
hinauffahren
hinauffahren /(st. V.)/
(ist) chạy lên trên; đi thang máy lên trên;
(hat) lái (xe) chở lên; vận chuyển lên;
hinauffahren /vi (s)/
đi lên, chạy lên; hinauf