hinauflaufen /(st. V.; ist)/
chạy lên trên;
đi lên;
hinauffahren /(st. V.)/
(ist) chạy lên trên;
đi thang máy lên trên;
hinaufgehen /(unr. V.; ist)/
(đường sá) chạy lên trên;
trải dài lên trên;
dôc lên;
con đường chạy dài lên đến tận đỉnh núi. : die Straße geht bis zum Gipfel hinauf