emporsteigen /(st. V.; ist)/
đi lên;
trèo lên;
leo lên (hinaufgehen, -klettern, klimmen);
an etw. (Dat.) :
emporsteigen /leo lên đến tận cái gì. 2. bay lên, nổi lên (aufsteigen); ein Gebet steigt zum Himmel empor/
lời cầu nguyện vang lên đến tận trời xanh;
emporsteigen /leo lên đến tận cái gì. 2. bay lên, nổi lên (aufsteigen); ein Gebet steigt zum Himmel empor/
thàrih công;
thành đạt;
lên chức;
thăng tiến trong nghề nghiệp (Karriere machen);
er stieg zum Abteilungsleiter empor : anh ta đã lèn được đến chức trưởng phòng.