Việt
lên
đi lên
mọc lên
vùng lên
leo lên
trèo lên
bay lên
Đức
hinaufsteigen
Leuchtkugeln steigen zum Himmel hinauf
những quả pháo sáng bay lên không trung.
hinaufsteigen /(st. V.; ist)/
leo lên; trèo lên;
bay lên (aufsteigen);
Leuchtkugeln steigen zum Himmel hinauf : những quả pháo sáng bay lên không trung.
hinaufsteigen /vi (s)/
lên, đi lên, mọc lên, vùng lên; hinauf