zukunftsorientiert /(Adj.)/
hướng về tương lai;
vorwärts /[auch: for...] (Adv.)/
hướng về tương lai;
tiến bộ;
phát triển;
tiến triển;
công nghệ sê ngày càng phát triển : die Technologie wird sich weiter vorwärts entwickeln công việc không tiến triển. : mit der Arbeit will es nicht vorwärts gehen