vorwärts /[auch: for...] (Adv.)/
tiến về phía trước;
đàng trước;
zwei Schritte vor wärts machen : bưốc tới trước hai bước den Rumpf vorwärts beugen : nghiêng người tới trước.
vorwärts /[auch: for...] (Adv.)/
hướng về tương lai;
tiến bộ;
phát triển;
tiến triển;
die Technologie wird sich weiter vorwärts entwickeln : công nghệ sê ngày càng phát triển mit der Arbeit will es nicht vorwärts gehen : công việc không tiến triển.
vorwärts /ge.hen (unr. V.; ist)/
bước lên;
di lên phía trước;
vorwärts /ge.hen (unr. V.; ist)/
tiến bộ;
tiến triển;