vor /(Adv.)/
tiến về phía trước;
tiến tới (voran, vorwärts);
những người tình nguyện hãy bước tới trước! : Freiwillige vor! ba bước tới và hai bước lui. : drei Schritte vor und zwei zurück
voran /[fo'ran] (Adv.)/
tiến về phía trước;
tiến tới (vorwärts);
hãy tiến tới chầm chậm! : immer langsam voran!
vorwärts /[auch: for...] (Adv.)/
tiến về phía trước;
đàng trước;
bưốc tới trước hai bước : zwei Schritte vor wärts machen nghiêng người tới trước. : den Rumpf vorwärts beugen
VO /.rauf (Adv.)/
(selten) tiến về phía trước;
ở đằng trước (vorwärts);