TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiến về phía trước

tiến về phía trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiến tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đàng trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở đằng trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành trình tiến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tiến về phía trước

headway

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tiến về phía trước

vor

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

voran

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorwärts

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

VO

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fahrt voraus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Hub 1: Kern vorfahren / Kontur frei

Bước đẩy 1: Lõi tiến về phía trước/ Đường viền được tự do

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Freiwillige vor!

những người tình nguyện hãy bước tới trước!

drei Schritte vor und zwei zurück

ba bước tới và hai bước lui.

immer langsam voran!

hãy tiến tới chầm chậm!

zwei Schritte vor wärts machen

bưốc tới trước hai bước

den Rumpf vorwärts beugen

nghiêng người tới trước.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fahrt voraus /adj/VT_THUỶ/

[EN] headway

[VI] (thuộc) hành trình tiến, tiến về phía trước

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vor /(Adv.)/

tiến về phía trước; tiến tới (voran, vorwärts);

những người tình nguyện hãy bước tới trước! : Freiwillige vor! ba bước tới và hai bước lui. : drei Schritte vor und zwei zurück

voran /[fo'ran] (Adv.)/

tiến về phía trước; tiến tới (vorwärts);

hãy tiến tới chầm chậm! : immer langsam voran!

vorwärts /[auch: for...] (Adv.)/

tiến về phía trước; đàng trước;

bưốc tới trước hai bước : zwei Schritte vor wärts machen nghiêng người tới trước. : den Rumpf vorwärts beugen

VO /.rauf (Adv.)/

(selten) tiến về phía trước; ở đằng trước (vorwärts);