Vorausfahrt /f/VT_THUỶ/
[EN] headway
[VI] hành trình tiến (chuyển động của tàu)
Zugfolgeabstand /m/Đ_SẮT/
[EN] headway
[VI] khoảng cách giữa hai đoàn tàu
Fahrt voraus /adj/VT_THUỶ/
[EN] headway
[VI] (thuộc) hành trình tiến, tiến về phía trước
Fahrzeugfolgeabstand /m/V_TẢI/
[EN] headway
[VI] khoảng cách giữa hai xe liên tiếp (giao thông)