TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

intervalle véhiculaire

Khoảng cách thời gian

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

intervalle véhiculaire

Headway

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Pháp

intervalle véhiculaire

Intervalle véhiculaire

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Intervalle véhiculaire

[EN] Headway

[VI] Khoảng cách thời gian [giữa các xe]

[FR] Intervalle véhiculaire

[VI] Khoảng cách thời gian tính từ thời điểm mũi chiếc xe đầu chạm tới mặt cắt với thời điểm mũi chiếc xe sau chạm mặt cắt đó.