TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

headway

hành trình tuyến

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Khoảng cách thời gian

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

sự chuyển động về phía trước

 
Tự điển Dầu Khí

chiều cao trần nhà

 
Tự điển Dầu Khí

mặt phẳng nghiêng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hành trình tiến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoảng cách giữa hai đoàn tàu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiến về phía trước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoảng cách giữa hai xe liên tiếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

headway

headway

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

headway

Vorausfahrt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zugfolgeabstand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fahrt voraus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fahrzeugfolgeabstand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

headway

Intervalle véhiculaire

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorausfahrt /f/VT_THUỶ/

[EN] headway

[VI] hành trình tiến (chuyển động của tàu)

Zugfolgeabstand /m/Đ_SẮT/

[EN] headway

[VI] khoảng cách giữa hai đoàn tàu

Fahrt voraus /adj/VT_THUỶ/

[EN] headway

[VI] (thuộc) hành trình tiến, tiến về phía trước

Fahrzeugfolgeabstand /m/V_TẢI/

[EN] headway

[VI] khoảng cách giữa hai xe liên tiếp (giao thông)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

headway

mặt phẳng nghiêng

Tự điển Dầu Khí

headway

o   sự chuyển động về phía trước; chiều cao trần nhà

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Headway

[EN] Headway

[VI] Khoảng cách thời gian [giữa các xe]

[FR] Intervalle véhiculaire

[VI] Khoảng cách thời gian tính từ thời điểm mũi chiếc xe đầu chạm tới mặt cắt với thời điểm mũi chiếc xe sau chạm mặt cắt đó.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

headway

hành trình tuyến