Việt
mặt phẳng nghiêng
bề mặt nghiêng
Anh
inclined plane
headway
incline
oblique plane
skew surface
inclined
Đức
schiefe Ebene
Geneigte Ebene
geneigte Fläche
Neigungsebene
Dabei entspricht die Grundlinie der schiefen Ebene dem Zylinderumfang, die Höhe der schiefen Ebene der Steigung P der Schraubenlinie.
Trong trường hợp này, đường căn bản (đường đáy) của mặt phẳng nghiêng tương đương với đường chu vi, chiều cao của mặt phẳng nghiêng tương đương với bước ren P của đường xoắn ốc.
Beim Verstellen werden die Messer durch zwei Gewinderinge auf schrägen Flächen nach innen oder außen verschoben.
Khi chỉnh lưỡi, dao được đẩy ra ngoài hay vào trong trên những mặt phẳng nghiêng qua hai vòng ren.
Schraubenlinie. Sie entsteht, wenn eine schiefe Ebene um einen Zylinder gewickelt wird (Bild 4).
Đường xoắn ốc (đường ren) được hình thành khi một mặt phẳng nghiêng được quấn quanh một hình trụ (Hình 4).
Mặt phẳng nghiêng
Schiefe Ebene
[VI] Mặt phẳng nghiêng, bề mặt nghiêng
[EN] inclined plane
incline, inclined plane, oblique plane, skew surface
incline, inclined
[EN] Inclined plane
[VI] Mặt phẳng nghiêng
schiefe Ebene /f/XD/
[VI] mặt phẳng nghiêng
geneigte Ebene /f/V_LÝ/
geneigte Fläche /f/HÌNH/
Neigungsebene /f/XD/
mặt phẳng nghiêng /n/DYNAMICS/