Việt
hành trình tiến
tiến về phía trước
Anh
forward stroke
headway
Đức
Vorausfahrt
Fahrt voraus
Vorausfahrt /f/VT_THUỶ/
[EN] headway
[VI] hành trình tiến (chuyển động của tàu)
Fahrt voraus /adj/VT_THUỶ/
[VI] (thuộc) hành trình tiến, tiến về phía trước
forward stroke, headway /cơ khí & công trình;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/