TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 headway

grabarit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bề cao vòm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hành trình tiến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chiều cao gabarit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 headway

 headway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 forward stroke

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clearance height

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 headway /xây dựng/

grabarit (công trình)

 headway /hóa học & vật liệu/

bề cao vòm

 headway /xây dựng/

bề cao vòm

Khoảng không gian của một chiều cao nhất định phía dưới khung vòm hoặc phía trên cầu thang cho phép một người đứng thẳng có thể cử động được.

A space of a given height underneath an arch or above a stairway that allows people to move while standing upright.

 headway

bề cao vòm

 forward stroke, headway /cơ khí & công trình;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/

hành trình tiến

 clearance height, headway /xây dựng/

chiều cao gabarit