headway /xây dựng/
grabarit (công trình)
headway /hóa học & vật liệu/
bề cao vòm
headway /xây dựng/
bề cao vòm
Khoảng không gian của một chiều cao nhất định phía dưới khung vòm hoặc phía trên cầu thang cho phép một người đứng thẳng có thể cử động được.
A space of a given height underneath an arch or above a stairway that allows people to move while standing upright.
headway
bề cao vòm
forward stroke, headway /cơ khí & công trình;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/
hành trình tiến
clearance height, headway /xây dựng/
chiều cao gabarit