clearance height
khoảng sáng gầm xe
clearance height /cơ khí & công trình/
tổng chiều cao trong lòng
clearance height /toán & tin/
chiều cao thông suốt
clearance height, headway /xây dựng/
chiều cao gabarit
clearance height,vertical clearance, headroom under beams
chiều cao thông thủy
barometric height, clearance height /cơ khí & công trình/
chiều cao khí áp kế
clearance height, overall internal height /cơ khí & công trình/
tổng chiều cao trong lòng
clearance height, overall internal height /cơ khí & công trình/
chiều cao thông suốt
clearance height, overall internal height /cơ khí & công trình/
chiều cao tự do
clearance height,vertical clearance, height clearance,head room, vertical clearance
chiều cao tĩnh không