TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

head room

chiều cao tĩnh không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

head room

head room

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clearance height

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vertical clearance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 height clearance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vertical clearance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

head room

Kopfraum

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Sicherheitshoehe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vorsatz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

head room

hauteur libre au-dessus d'un bateau sous un pont

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

marge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clearance height,vertical clearance, height clearance,head room, vertical clearance

chiều cao tĩnh không

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

head room

[DE] Sicherheitshoehe

[EN] head room

[FR] hauteur libre au-dessus d' un bateau sous un pont

head room /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Vorsatz

[EN] head room

[FR] marge

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Kopfraum

head room