TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chiều cao thông suốt

chiều cao thông suốt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chiều cao tự do

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tổng chiều cao trong lòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chiều cao thông suốt

 clearance height

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overall internal height

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clearance height

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

day- light

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

overall internal height

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chiều cao thông suốt

lichte Höhe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lichte Höhe /f/CT_MÁY/

[EN] clearance height, day- light, overall internal height

[VI] chiều cao tự do, chiều cao thông suốt, tổng chiều cao trong lòng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clearance height, overall internal height /cơ khí & công trình/

chiều cao thông suốt

 clearance height /toán & tin/

chiều cao thông suốt

 overall internal height /toán & tin/

chiều cao thông suốt