lichte Höhe /f/XD/
[EN] headroom
[VI] chiều cao thông thuỷ, chiều cao bên trong của buồng
lichte Höhe /f/KT_ĐIỆN/
[EN] clearance
[VI] khe sáng, khe hở
lichte Höhe /f/CNSX/
[EN] maximum daylight
[VI] ánh sáng tự nhiên tối đa
lichte Höhe /f/CT_MÁY/
[EN] clearance height, day- light, overall internal height
[VI] chiều cao tự do, chiều cao thông suốt, tổng chiều cao trong lòng
lichte Höhe /f/VT_THUỶ/
[EN] headroom under beams
[VI] chiều cao thông thuỷ dưới dầm (giữa các boong)