TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khe sáng

khe hở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khe sáng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cự li phân cách

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

khe sáng

clearance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

khe sáng

Spalt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lichte Höhe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lichte Weite

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Lichtspalt soll möglichst klein sein.

Khe sáng nên nhỏ nhất có thể.

Mit Formlehren wie Radienlehre (Bild 2), Gewinde­ lehren, Gewindeschablone, Winkellehre, Haarlineal (Bild 2) prüft man im Lichtspaltverfahren die Form von Radien, Profilen, Winkeln und die Ebenheit von Flächen.

Với calip hình dạng như calip đo bán kính, calip đo ren (mẫu ren), thước đo góc, thước tóc (Hình 2), hình dạng của các bán kính được kiểm tra, các profin, các góc và độ phẳng của các mặt bằng bằng phương pháp sử dụng khe sáng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spalt /m/CƠ/

[EN] clearance

[VI] khe hở, khe sáng

lichte Höhe /f/KT_ĐIỆN/

[EN] clearance

[VI] khe sáng, khe hở

lichte Weite /f/KT_ĐIỆN/

[EN] clearance

[VI] khe sáng, khe hở, cự li phân cách