voran /[fo'ran] (Adv.)/
ở đằng trước;
phía trước;
đứng đầu;
voran der Vater, die Kinder hinterher : đứng đầu là ông bố, những đứa con theo saụ.
voran /[fo'ran] (Adv.)/
tiến về phía trước;
tiến tới (vorwärts);
immer langsam voran! : hãy tiến tới chầm chậm!