Việt
tiến về phía trước
ở đằng trước
phía trước
đứng đầu
Đức
VO
voran
voran der Vater, die Kinder hinterher
đứng đầu là ông bố, những đứa con theo saụ.
VO /.rauf (Adv.)/
(selten) tiến về phía trước; ở đằng trước (vorwärts);
voran /[fo'ran] (Adv.)/
ở đằng trước; phía trước; đứng đầu;
đứng đầu là ông bố, những đứa con theo saụ. : voran der Vater, die Kinder hinterher