Việt
phía trưóc
đằng trưóc.
đằng trUóc.
đằng trước
đứng dầu
Đức
voraus
drauflos
voran
voraus /adv/
lên, về] phía trưóc, đằng trưóc.
drauflos /adv/
lên, về] phía trưóc, đằng trUóc.
voran /adv/
ỏ] đằng trước, phía trưóc, đứng dầu;