TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quá trình diễn biến

quá trình diễn biến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá trình

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tiến trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiến triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

quá trình diễn biến

course

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 history

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 procedure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 course

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

quá trình diễn biến

Verlauf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ablauf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Verlauf einer Krank heit

diễn tiến một căn bệnh

im Verlauf der Debatte

trong quá trình tranh luận.

der Ablauf der Ereignisse

diễn biến của những sự kiện.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verlauf /der; -[e]s, Verläufe/

tiến trình; dòng; quá trình diễn biến;

diễn tiến một căn bệnh : der Verlauf einer Krank heit trong quá trình tranh luận. : im Verlauf der Debatte

Ablauf /der; -[e]s, Abläufe/

tiến trình; tiến triển; quá trình diễn biến (Verlauf);

diễn biến của những sự kiện. : der Ablauf der Ereignisse

Từ điển toán học Anh-Việt

course

quá trình, quá trình diễn biến

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

course, history, procedure

quá trình diễn biến

 course /toán & tin/

quá trình diễn biến