Verlauf /der; -[e]s, Verläufe/
tiến trình;
dòng;
quá trình diễn biến;
diễn tiến một căn bệnh : der Verlauf einer Krank heit trong quá trình tranh luận. : im Verlauf der Debatte
Ablauf /der; -[e]s, Abläufe/
tiến trình;
tiến triển;
quá trình diễn biến (Verlauf);
diễn biến của những sự kiện. : der Ablauf der Ereignisse