course
[kɔ:s]
o khoảng trục
Trục lỗ khoan trên một đoạn dài trong giếng.
o quá trình, tiến trình; mạch vỉa; phương (của vỉa); dòng chảy
§ asphalt base course : lớp lót atphan, lớp dưới bằng atphan
§ asphalt binder course : lớp gắn bằng atphan
§ asphalt surface course : lớp mặt bằng atphan
§ cross course : mạch ngang (thân quặng chính)
§ double course : vỉa kép, mạch kép
§ lower course : hạ lưu
§ middle course : trung lưu
§ ore course : phương vỉa; thân quặng nghiêng
§ upper course : thượng lưu
§ course departure : khoảng cách lệch
§ course length : đoạn dài thăm dò
§ course of outcrop: tuyến lộ vỉa, dải lộ vỉa
§ course vertical depth : chênh lệch đo sâu theo chiều thẳng đứng