Việt
đường lò
đường hầm
ống khí lò
đậu rót
đậu rót thẳng đứng
lớp gạch
quá trình
tiến trình
hành trình
lưu trình
sự băm
dòng chảy
Anh
tunnel
gate
course
Đức
Tunnel
đường hầm, đường lò, ống khí lò, đậu rót, đậu rót thẳng đứng
lớp gạch, quá trình, tiến trình, hành trình, lưu trình, sự băm (giũa), đường lò, dòng chảy
Tunnel /m/NLPH_THẠCH/
[EN] tunnel
[VI] đường lò