Việt
đường hầm
đường lò
ống khí lò
đậu rót
đậu rót thẳng đứng
Anh
tunnel
Steuerung in luftgefederten Fahrzeugen durch den Druck im Federbalg, in mechanisch gefederten durch den Federweg.
Điều khiển bằng áp suất trong ống khí lò xo ởô tô có hệ thống đàn hồi bằng không khí hay bằng khoảng hành trình lò xo ở ô tô có hệ thống đàn hồi cơ học.
đường hầm, đường lò, ống khí lò, đậu rót, đậu rót thẳng đứng