course
1. quá trình, tiến trình 2. (đường) phương (vỉa, thân, quặng) 3. hướng; tuyến 4. dòng chảy 5. vỉa (than); mạch ~ of nature ti ế n trình của t ự nhiên, hướng phát triển tự nhiên ~ of ore phương cả u mạ ch quặng ~of outcrop tuyến lộ vỉa, dải lộ vỉa ~ of river dòng sông ~ of seam đường phương của vỉa ~ of vein đường phương của mạch air ~ lò thông gió; lối thông hơi base ~ lớp nằm dưới, lớp trải dưới bedding ~ lớp lót, lớp đệm compase ~ hướng địa bàn, phương vị theo địa bàn cross ~ mạch ngang (thân quặng chính) cushion ~ lớp đệm, lớp lót daily ~ tiến trình hằng ngày elvan ~ thể tường sâu, đaikơ sâu great-circle ~ hướng đoản trình isogonal cross ~ đường cắt đẳng góc (mạch) level ~ phương của [tầng, vỉa] lower ~ hạ lưu cuối dòng magnetic ~ hướng địa bàn; phương vị từ meandering ~ dòng uốn khúc middle ~ trung lưu old ~ lòng sông cổ, dòng sông cũ polygonal ~ đường đa giác subterrancan ~ dòng sông ngầm upper ~ đầu nguồn, thượng lưu water ~ dòng sông , luồng nước chảy winding ~ dòng sông uốn khúc