TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớp trải dưới bedding ~ lớp lót

1. quá trình

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tiến trình 2. phương 3. hướng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tuyến 4. dòng chảy 5. vỉa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mạch ~ of nature ti ế n trình của t ự nhiên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hướng phát triển tự nhiên ~ of ore phương cả u mạ ch quặng ~of outcrop tuyến lộ vỉa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dải lộ vỉa ~ of river dòng sông ~ of seam đường phương của vỉa ~ of vein đường phương của mạch air ~ lò thông gió

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lối thông hơi base ~ lớp nằm dưới

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lớp trải dưới bedding ~ lớp lót

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lớp đệm compase ~ hướng địa bàn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phương vị theo địa bàn cross ~ mạch ngang cushion ~ lớp đệm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lớp lót daily ~ tiến trình hằng ngày elvan ~ thể tường sâu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đaikơ sâu great-circle ~ hướng đoản trình isogonal cross ~ đường cắt đẳng góc level ~ phương của lower ~ hạ lưu cuối dòng magnetic ~ hướng địa bàn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phương vị từ meandering ~ dòng uốn khúc middle ~ trung lưu old ~ lòng sông cổ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dòng sông cũ polygonal ~ đường đa giác subterrancan ~ dòng sông ngầm upper ~ đầu nguồn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thượng lưu water ~ dòng sông

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

luồng nước chảy winding ~ dòng sông uốn khúc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

lớp trải dưới bedding ~ lớp lót

course

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

course

1. quá trình, tiến trình 2. (đường) phương (vỉa, thân, quặng) 3. hướng; tuyến 4. dòng chảy 5. vỉa (than); mạch ~ of nature ti ế n trình của t ự nhiên, hướng phát triển tự nhiên ~ of ore phương cả u mạ ch quặng ~of outcrop tuyến lộ vỉa, dải lộ vỉa ~ of river dòng sông ~ of seam đường phương của vỉa ~ of vein đường phương của mạch air ~ lò thông gió; lối thông hơi base ~ lớp nằm dưới, lớp trải dưới bedding ~ lớp lót, lớp đệm compase ~ hướng địa bàn, phương vị theo địa bàn cross ~ mạch ngang (thân quặng chính) cushion ~ lớp đệm, lớp lót daily ~ tiến trình hằng ngày elvan ~ thể tường sâu, đaikơ sâu great-circle ~ hướng đoản trình isogonal cross ~ đường cắt đẳng góc (mạch) level ~ phương của [tầng, vỉa] lower ~ hạ lưu cuối dòng magnetic ~ hướng địa bàn; phương vị từ meandering ~ dòng uốn khúc middle ~ trung lưu old ~ lòng sông cổ, dòng sông cũ polygonal ~ đường đa giác subterrancan ~ dòng sông ngầm upper ~ đầu nguồn, thượng lưu water ~ dòng sông , luồng nước chảy winding ~ dòng sông uốn khúc