Kolleg /n -s, -s u -ien/
giáo trình, tập bài giảng (đại học); Kolleg ábhalten [lésenỊ giáng bài, lồn lóp, hưóng dẫn xê mi na.
Vortragsreihe /f =, -n/
giáo trình, tập bài giảng, khóa bài giảng; -
Kursus /m =, Kurse/
m =, Kurse 1. giáo trình, tập bài giảng; 2. pl khóa học, lóp học, trường học.
Kurs /m -es, -e/
1. hưóng bay, đường chạy (của tầu thủy); 2. (thể thao) khoảng cách chạy, cự li chạy; 3. phương hưóng, đưòng lối; 4. (tài chính) [sự] kê giá, định giá; thị giá, tỉ giá, hổi suất, gá; 5. giáo trình, tập bài giảng, sách giáo khoa^bei j-m hoch im Kurs e [in hohem Kurs e] stéhen sử dụng có uy tín lón ỏ ai.