Việt
giáo trình
tập bài giảng
bài lên lớp
bài thuyết trình
bài giảng chủng viện
cái cặp sách
cặp
Đức
Kolleg
Kolleg /[ko'le:k], das; -s, -s, selten/
bài lên lớp; bài thuyết trình; bài giảng chủng viện;
Kolleg /map.pe, die/
cái cặp sách; cặp;
Kolleg /n -s, -s u -ien/
giáo trình, tập bài giảng (đại học); Kolleg ábhalten [lésenỊ giáng bài, lồn lóp, hưóng dẫn xê mi na.