Vorlesung /die; -, -en/
bài giảng;
bài thuyết trình (ở trường đại học);
đi nghe giảng bài. : zur Vorlesung gehen
Dozentur /[dotsen'tu:r], die; -, -en/
bài thuyết trình;
bài giảng;
Kolleg /[ko'le:k], das; -s, -s, selten/
bài lên lớp;
bài thuyết trình;
bài giảng chủng viện;
Vortrag /[-tra:k], der; -[e]s, Vorträge/
háo cáo;
bài giảng;
bài thuyết trình;
bài diễn thuyết;
một bài thuyết trình về hội họa hiện đại. : ein Vortrag über moderne Malerei