Việt
bài giảng
bài thuyết trình
diễn thuyét
Đức
Vorlesung
eine Vorlesung halten
giảng bài; lên lđp.
Vorlesung /f =, -en/
bài giảng, bài thuyết trình, diễn thuyét; eine Vorlesung halten giảng bài; lên lđp.