Việt
Bài giảng
bài thuyết trình
diễn thuyét
sự đọc to
Anh
lecture
Đức
Vorlesung
Pháp
Conférence
zur Vorlesung gehen
đi nghe giảng bài.
eine Vorlesung halten
giảng bài; lên lđp.
Vorlesung /die; -, -en/
bài giảng; bài thuyết trình (ở trường đại học);
zur Vorlesung gehen : đi nghe giảng bài.
(o Pl ) sự đọc to (cho ai nghe);
Vorlesung /f =, -en/
bài giảng, bài thuyết trình, diễn thuyét; eine Vorlesung halten giảng bài; lên lđp.
[DE] Vorlesung
[EN] lecture
[FR] Conférence
[VI] Bài giảng