TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorlesung

Bài giảng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bài thuyết trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diễn thuyét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đọc to

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vorlesung

lecture

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

vorlesung

Vorlesung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

vorlesung

Conférence

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zur Vorlesung gehen

đi nghe giảng bài.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine Vorlesung halten

giảng bài; lên lđp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorlesung /die; -, -en/

bài giảng; bài thuyết trình (ở trường đại học);

zur Vorlesung gehen : đi nghe giảng bài.

Vorlesung /die; -, -en/

(o Pl ) sự đọc to (cho ai nghe);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorlesung /f =, -en/

bài giảng, bài thuyết trình, diễn thuyét; eine Vorlesung halten giảng bài; lên lđp.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Vorlesung

[DE] Vorlesung

[EN] lecture

[FR] Conférence

[VI] Bài giảng